Có 2 kết quả:
不謀而合 bù móu ér hé ㄅㄨˋ ㄇㄡˊ ㄦˊ ㄏㄜˊ • 不谋而合 bù móu ér hé ㄅㄨˋ ㄇㄡˊ ㄦˊ ㄏㄜˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to agree without prior consultation
(2) to happen to hold the same view
(2) to happen to hold the same view
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to agree without prior consultation
(2) to happen to hold the same view
(2) to happen to hold the same view
Bình luận 0